Có 2 kết quả:
传输距离 chuán shū jù lí ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨ ㄐㄩˋ ㄌㄧˊ • 傳輸距離 chuán shū jù lí ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨ ㄐㄩˋ ㄌㄧˊ
chuán shū jù lí ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨ ㄐㄩˋ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
transmission distance
Bình luận 0
chuán shū jù lí ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨ ㄐㄩˋ ㄌㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
transmission distance
Bình luận 0